Dịch của 有心 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
有心
Tiếng Trung phồn thể
有心

Thứ tự nét cho 有心

Ý nghĩa của 有心

  1. cố ý
    yǒuxīn
  2. cố ý
    yǒuxīn

Các ký tự liên quan đến 有心:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc