Từ vựng HSK
Dịch của 有心 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
有心
Tiếng Trung phồn thể
有心
Thứ tự nét cho 有心
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 有心
cố ý
yǒuxīn
cố ý
yǒuxīn
Các ký tự liên quan đến 有心:
有
心
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc