Trang chủ>有意义

Tiếng Trung giản thể

有意义

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有意义

  1. có ý nghĩa
    yǒu yìyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人的一生要过得有意义
rén de yīshēng yào guò dé yǒuyìyì
cuộc sống của một người nên được chi tiêu một cách có ý nghĩa
已经没有意义了
yǐjīng méiyǒu yìyì le
không còn ý nghĩa nữa
他的声明是很有意义的
tā de shēngmíng shì hěn yǒuyìyì de
câu nói của anh ấy rất có ý nghĩa
很有意义
hěn yǒu yìyì
rất ý nghĩa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc