有意思

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有意思

  1. thú vị, thú vị
    yǒuyìsi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这本书真有意思
zhè běn shū zhēn yǒuyìsī
cuốn sách này thực sự thú vị
他对你有意思?
tā duì nǐ yǒuyìsī ?
anh ấy thích bạn
有意思有意思了
yǒuyìsī yǒuyìsī le
rất thú vị
没有意思
méi yǒuyìsī
không thú vị
很有意思的故事
hěn yǒuyìsī de gùshì
câu chuyện thú vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc