Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
有意思
New HSK 2
有意思
Thêm vào danh sách từ
thú vị, thú vị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 有意思
thú vị, thú vị
yǒuyìsi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这本书真有意思
zhè běn shū zhēn yǒuyìsī
cuốn sách này thực sự thú vị
他对你有意思?
tā duì nǐ yǒuyìsī ?
anh ấy thích bạn
有意思有意思了
yǒuyìsī yǒuyìsī le
rất thú vị
没有意思
méi yǒuyìsī
không thú vị
很有意思的故事
hěn yǒuyìsī de gùshì
câu chuyện thú vị
Các ký tự liên quan
有
意
思
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc