Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
有意识
Tiếng Trung giản thể
有意识
Thêm vào danh sách từ
có ý thức
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 有意识
có ý thức
yǒuyìshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有意识的反应
yǒuyìshí de fǎnyìng
phản ứng có ý thức
有意识的行动
yǒuyìshí de xíngdòng
hành động có ý thức
有意识地后退
yǒuyìshí dì hòutuì
lùi lại một cách có ý thức
Các ký tự liên quan
有
意
识
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc