Trang chủ>有意识

Tiếng Trung giản thể

有意识

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有意识

  1. có ý thức
    yǒuyìshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有意识的反应
yǒuyìshí de fǎnyìng
phản ứng có ý thức
有意识的行动
yǒuyìshí de xíngdòng
hành động có ý thức
有意识地后退
yǒuyìshí dì hòutuì
lùi lại một cách có ý thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc