Trang chủ>有感情

Tiếng Trung giản thể

有感情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有感情

  1. có tình cảm với
    yǒugǎnqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我对她还有感情
wǒ duì tā huányǒu gǎnqíng
Tôi vẫn còn tình cảm với cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc