Tiếng Trung giản thể

有愧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有愧

  1. quanh co, cảm thấy tội lỗi
    yǒu kuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一点都不觉得有愧
yīdiǎn dū bùjué dé yǒukuì
không cảm thấy tội lỗi
良心有愧令人苦恼
liángxīn yǒukuì lìngrén kǔnǎo
phải chịu sự hối hận
问心有愧
wènxīnyǒukuì
có lương tâm cắn rứt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc