Tiếng Trung giản thể

有戏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有戏

  1. hy vọng
    yǒuxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

八成有戏
bāchéng yǒuxì
rất có thể có hy vọng
我肯定没戏
wǒ kěndìng méixì
Tôi thực sự không có cơ hội
你考北京大学有戏
nǐ kǎo běijīngdàxué yǒuxì
có hy vọng rằng bạn sẽ đến Đại học Bắc Kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc