Tiếng Trung giản thể
有所作为
Thứ tự nét
Ví dụ câu
要想有所作为,你必须苦干
yàoxiǎng yǒusuǒ zuòwéi , nǐ bìxū kǔgàn
bạn sẽ phải làm việc chăm chỉ nếu bạn muốn thành công
我知道我能在压力下有所作为
wǒ zhīdào wǒ néng zài yālì xià yǒusuǒzuòwéi
Tôi biết tôi có thể hành động dưới áp lực