Trang chủ>有所作为

Tiếng Trung giản thể

有所作为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有所作为

  1. để hoàn thành một cái gì đó
    yǒu suǒ zuò wéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要想有所作为,你必须苦干
yàoxiǎng yǒusuǒ zuòwéi , nǐ bìxū kǔgàn
bạn sẽ phải làm việc chăm chỉ nếu bạn muốn thành công
我知道我能在压力下有所作为
wǒ zhīdào wǒ néng zài yālì xià yǒusuǒzuòwéi
Tôi biết tôi có thể hành động dưới áp lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc