Tiếng Trung giản thể
有时
Thứ tự nét
Ví dụ câu
伤心有时是一种动力
shāngxīn yǒushí shì yīzhǒng dònglì
nỗi buồn đôi khi là một động lực
有时甚至没有办法跟他们交流
yǒushí shènzhì méiyǒubànfǎ gēn tāmen jiāoliú
đôi khi không có cách nào để giao tiếp với họ
这位教师有时是很严厉的
zhèwèi jiàoshī yǒushí shì hěn yánlìde
đôi khi giáo viên có thể rất nghiêm khắc
我有时喝点儿茶
wǒ yǒushí hē diǎn érchá
đôi khi tôi uống trà