Thứ tự nét
Ví dụ câu
楼下有时候有晚会
lóuxià yǒushíhòu yǒu wǎnhuì
đôi khi họ có những bữa tiệc ở tầng dưới
有时候看电影我会带着家人去影城看
yǒushíhòu kàndiànyǐng wǒ huì dài zháo jiārén qù yǐngchéng kàn
thỉnh thoảng tôi đưa gia đình tôi đến rạp chiếu phim để xem phim
我去锻炼有时候早上去锻炼,有时候又傍晚
wǒ qù duànliàn yǒushíhòu zǎoshàng qù duànliàn , yǒushíhòu yòu bàngwǎn
đôi khi tôi tập luyện vào buổi sáng và đôi khi vào buổi tối
我有时候戴隐形眼镜
wǒ yǒushíhòu dàiyǐnxíngyǎnjìng
Đôi khi tôi đeo kính áp tròng