Tiếng Trung giản thể

有时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有时

  1. thỉnh thoảng
    yǒushí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伤心有时是一种动力
shāngxīn yǒushí shì yīzhǒng dònglì
nỗi buồn đôi khi là một động lực
有时甚至没有办法跟他们交流
yǒushí shènzhì méiyǒubànfǎ gēn tāmen jiāoliú
đôi khi không có cách nào để giao tiếp với họ
这位教师有时是很严厉的
zhèwèi jiàoshī yǒushí shì hěn yánlìde
đôi khi giáo viên có thể rất nghiêm khắc
我有时喝点儿茶
wǒ yǒushí hē diǎn érchá
đôi khi tôi uống trà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc