Trang chủ>有来往

Tiếng Trung giản thể

有来往

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有来往

  1. liên hệ với
    yǒu láiwǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他和一些政客有来往
tā hé yīxiē zhèngkè yǒu láiwǎng
anh ấy đi du lịch với một số chính trị gia
我跟我的老同事还有来往
wǒ gēn wǒ de lǎo tóngshì huányǒu láiwǎng
Tôi vẫn đi chơi với các đồng nghiệp cũ của tôi
我跟他没有来往
wǒ gēn tā méiyǒu láiwǎng
tôi không có quan hệ với anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc