Tiếng Trung giản thể
有生以来
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有生以来第一次出国
yǒushēngyǐlái dìyīcì chūguó
ra nước ngoài lần đầu tiên trong đời
那是他有生以来第一次
nàshì tā yǒushēng yǐlái dìyīcì
đó là lần đầu tiên trong đời ...
有生以来见过最大的马
yǒushēngyǐlái jiàn guò zuìdà de mǎ
lần đầu tiên trong đời nhìn thấy con ngựa lớn nhất
他有生以来从来没有这么害怕过
tā yǒushēng yǐlái cóngláiméiyǒu zhème hàipàguò
anh ấy chưa bao giờ sợ hãi như vậy kể từ khi anh ấy được sinh ra