Trang chủ>有生以来

Tiếng Trung giản thể

有生以来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有生以来

  1. kể từ khi sinh ra
    yǒu shēng yǐlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有生以来第一次出国
yǒushēngyǐlái dìyīcì chūguó
ra nước ngoài lần đầu tiên trong đời
那是他有生以来第一次
nàshì tā yǒushēng yǐlái dìyīcì
đó là lần đầu tiên trong đời ...
有生以来见过最大的马
yǒushēngyǐlái jiàn guò zuìdà de mǎ
lần đầu tiên trong đời nhìn thấy con ngựa lớn nhất
他有生以来从来没有这么害怕过
tā yǒushēng yǐlái cóngláiméiyǒu zhème hàipàguò
anh ấy chưa bao giờ sợ hãi như vậy kể từ khi anh ấy được sinh ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc