有的是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有的是

  1. có quá đủ
    yǒude shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们有的是马匹
wǒmen yǒudeshì mǎpǐ
chúng tôi có rất nhiều ngựa
他们有的是活儿
tāmen yǒudeshì huóér
họ có rất nhiều việc
队里有的是孩子
duì lǐ yǒudeshì háizǐ
có rất nhiều trẻ em trong đội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc