有的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有的

  1. một số
    yǒude
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有的赞成,有的反对
yǒude zànchéng , yǒude fǎnduì
một số ủng hộ nó và một số chống lại nó
有的事情
yǒude shìqíng
một số điều
有的时候
yǒudeshíhòu
thỉnh thoảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc