Từ vựng HSK
Dịch của 有空 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
有空
Tiếng Trung phồn thể
有空
Thứ tự nét cho 有空
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 有空
tự do; lúc rảnh rỗi,
yǒukòng
Các ký tự liên quan đến 有空:
有
空
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc