Tiếng Trung giản thể
有经验
Thứ tự nét
Ví dụ câu
富有经验
fùyǒu jīngyàn
giàu kinh nghiệm
年长而有经验的人
niánzhǎng ér yǒu jīngyàn de rén
một người đàn ông của nhiều năm và kinh nghiệm
有经验的行政干部
yǒu jīngyàn de xíngzhèng gān bù
cán bộ hành chính có kinh nghiệm
他虽然年轻,但有经验
tā suīrán nián qīng , dàn yǒu jīngyàn
mặc dù anh ấy còn trẻ, anh ấy khá có kinh nghiệm