Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
有色
Tiếng Trung giản thể
有色
Thêm vào danh sách từ
không có màu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 有色
không có màu
yǒusè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有色金属
yǒusèjīnshǔ
kim loại màu
有色铅笔
yǒusè qiānbǐ
bút chì màu
有色冶金工业
yǒusè yějīn gōngyè
ngành công nghiệp kim loại màu
Các ký tự liên quan
有
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc