Tiếng Trung giản thể

有色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有色

  1. không có màu
    yǒusè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有色金属
yǒusèjīnshǔ
kim loại màu
有色铅笔
yǒusè qiānbǐ
bút chì màu
有色冶金工业
yǒusè yějīn gōngyè
ngành công nghiệp kim loại màu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc