Trang chủ>有说有笑

Tiếng Trung giản thể

有说有笑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有说有笑

  1. nói chuyện và cười
    yǒu shuō yǒu xiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们有说有笑地聊了大约十分钟
wǒmen yǒushuōyǒuxiào dì liáo le dàyuē shífēnzhōng
chúng tôi đã nói chuyện trong khoảng mười phút, cười
他们正在有说有笑地包粽子
tāmen zhèngzài yǒushuōyǒuxiào dì bāo zòngzǐ
họ đang cười và nói khi làm zongzi
他们总是有说有笑,制造噪音
tāmen zǒngshì yǒushuōyǒuxiào , zhìzào zàoyīn
họ luôn nói và cười và tạo ra tiếng ồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc