Tiếng Trung giản thể
有说有笑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们有说有笑地聊了大约十分钟
wǒmen yǒushuōyǒuxiào dì liáo le dàyuē shífēnzhōng
chúng tôi đã nói chuyện trong khoảng mười phút, cười
他们正在有说有笑地包粽子
tāmen zhèngzài yǒushuōyǒuxiào dì bāo zòngzǐ
họ đang cười và nói khi làm zongzi
他们总是有说有笑,制造噪音
tāmen zǒngshì yǒushuōyǒuxiào , zhìzào zàoyīn
họ luôn nói và cười và tạo ra tiếng ồn