Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
有谱
Tiếng Trung giản thể
有谱
Thêm vào danh sách từ
để có sự tự tin
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 有谱
để có sự tự tin
yǒupǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
心中有谱地说
xīnzhōng yǒu pǔ dì shuō
nói với sự đảm bảo trong tâm trí
他做事有谱
tā zuòshì yǒu pǔ
anh ấy biết những thứ của anh ấy
Các ký tự liên quan
有
谱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc