Dịch của 有谱 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
有谱
Tiếng Trung phồn thể
有譜

Thứ tự nét cho 有谱

Ý nghĩa của 有谱

  1. để có sự tự tin
    yǒupǔ

Các ký tự liên quan đến 有谱:

Ví dụ câu cho 有谱

心中有谱地说
xīnzhōng yǒu pǔ dì shuō
nói với sự đảm bảo trong tâm trí
他做事有谱
tā zuòshì yǒu pǔ
anh ấy biết những thứ của anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc