Tiếng Trung giản thể
有道理
Thứ tự nét
Ví dụ câu
完全没有道理
wánquán méiyǒu dàolǐ
hoàn toàn vô lý
他的恐惧证明是有道理的
tā de kǒngjù zhèngmíng shì yǒudàolǐ de
nỗi sợ hãi của anh ấy hóa ra là có cơ sở
听着有道理
tīng zháo yǒu dàolǐ
nghe có vẻ hợp lý
他说得有道理
tā shuō dé yǒudàolǐ
anh ấy có lý