Trang chủ>有道理

Tiếng Trung giản thể

有道理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有道理

  1. hợp lý
    yǒu dàoli
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

完全没有道理
wánquán méiyǒu dàolǐ
hoàn toàn vô lý
他的恐惧证明是有道理的
tā de kǒngjù zhèngmíng shì yǒudàolǐ de
nỗi sợ hãi của anh ấy hóa ra là có cơ sở
听着有道理
tīng zháo yǒu dàolǐ
nghe có vẻ hợp lý
他说得有道理
tā shuō dé yǒudàolǐ
anh ấy có lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc