Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
>
服务员
HSK 2
服务员
Thêm vào danh sách từ
bồi bàn, bồi bàn
người phục vụ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 服务员
bồi bàn, bồi bàn
fúwùyuán
người phục vụ
fúwùyuán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
热情的服务员
rèqíng de fúwùyuán
người phục vụ thân thiện
当服务员
dāng fúwùyuán
làm bồi bàn
叫服务员
jiào fúwùyuán
gọi một người phục vụ
饭馆的服务员
fànguǎn de fúwùyuán
người phục vụ trong quán cà phê
Các ký tự liên quan
服
务
员
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc