Từ vựng HSK
Dịch của 服装加工店 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
服装加工店
Tiếng Trung phồn thể
服裝加工店
Thứ tự nét cho 服装加工店
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 服装加工店
xưởng gia công quần áo
fúzhuāng jiāgōng diàn
Các ký tự liên quan đến 服装加工店:
服
装
加
工
店
Ví dụ câu cho 服装加工店
服装加工店一般都在郊区
fúzhuāng jiāgōng diàn yībān dū zài jiāoqū
các cửa hàng quần áo thường ở ngoại ô
广州有很多
guǎngzhōu yǒu hěnduō
có rất nhiều cửa hàng gia công hàng may mặc ở Quảng Châu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc