Dịch của 服装加工店 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
服装加工店
Tiếng Trung phồn thể
服裝加工店

Thứ tự nét cho 服装加工店

Ý nghĩa của 服装加工店

  1. xưởng gia công quần áo
    fúzhuāng jiāgōng diàn

Các ký tự liên quan đến 服装加工店:

Ví dụ câu cho 服装加工店

服装加工店一般都在郊区
fúzhuāng jiāgōng diàn yībān dū zài jiāoqū
các cửa hàng quần áo thường ở ngoại ô
广州有很多
guǎngzhōu yǒu hěnduō
có rất nhiều cửa hàng gia công hàng may mặc ở Quảng Châu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc