Trang chủ>服装设计

Tiếng Trung giản thể

服装设计

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 服装设计

  1. thiết kế trang phục
    fúzhuāng shèjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最佳服装设计奖
zuìjiā fúzhuāng shèjì jiǎng
giải thưởng thiết kế váy đẹp nhất
服装设计师
fúzhuāngshèjìshī
nhà thiết kế thời trang
她是搞服装设计的
tāshì gǎo fúzhuāngshèjì de
cô ấy thiết kế quần áo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc