Tiếng Trung giản thể

朗声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朗声

  1. ầm ĩ
    lǎngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

朗声大笑起来
lǎngshēng dàxiào qǐlái
cười thành tiếng
朗声诵读
lǎngshēng sòngdú
đọc to

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc