Tiếng Trung giản thể

朝夕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朝夕

  1. thời gian rất ngắn
    zhāoxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发生于朝夕之间
fā shēngyú zhāoxī zhījiān
sẽ xảy ra trong một thời gian rất ngắn
不保朝夕
bù bǎo zhāoxī
không thể đảm bảo trong một thời gian rất ngắn
朝夕可待
zhāoxī kě dài
chờ đợi một người đến trong một thời gian rất ngắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc