Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
朝阳
Tiếng Trung giản thể
朝阳
Thêm vào danh sách từ
mặt trời mọc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 朝阳
mặt trời mọc
zhāoyáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
象征朝阳
xiàngzhēng zhāoyáng
tượng trưng cho mặt trời mọc
向朝阳表达崇拜
xiàng zhāoyáng biǎodá chóngbài
tôn thờ mặt trời mọc
一个朝阳国家
yígè zhāoyáng guójiā
đất nước mặt trời mọc
在朝阳下
zài zhāoyáng xià
ở mặt trời mọc
Các ký tự liên quan
朝
阳
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc