Tiếng Trung giản thể

朝阳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朝阳

  1. mặt trời mọc
    zhāoyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

象征朝阳
xiàngzhēng zhāoyáng
tượng trưng cho mặt trời mọc
向朝阳表达崇拜
xiàng zhāoyáng biǎodá chóngbài
tôn thờ mặt trời mọc
一个朝阳国家
yígè zhāoyáng guójiā
đất nước mặt trời mọc
在朝阳下
zài zhāoyáng xià
ở mặt trời mọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc