Tiếng Trung giản thể
期中考试
Thứ tự nét
Ví dụ câu
通过期中考试
tōngguò qīzhōng kǎoshì
để vượt qua kỳ thi giữa kỳ
期中考试考得怎么样?
qīzhōngkǎoshì kǎo dé zěnmeyàng ?
kỳ thi giữa kỳ của bạn thế nào?
老师仔细讲评了期中考试
lǎoshī zǐxì jiǎngpíng le qīzhōngkǎoshì
cô giáo nhận xét kĩ bài kiểm tra giữa kì