Trang chủ>期中考试

Tiếng Trung giản thể

期中考试

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 期中考试

  1. kiểm tra giữa kì
    qīzhōng kǎoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通过期中考试
tōngguò qīzhōng kǎoshì
để vượt qua kỳ thi giữa kỳ
期中考试考得怎么样?
qīzhōngkǎoshì kǎo dé zěnmeyàng ?
kỳ thi giữa kỳ của bạn thế nào?
老师仔细讲评了期中考试
lǎoshī zǐxì jiǎngpíng le qīzhōngkǎoshì
cô giáo nhận xét kĩ bài kiểm tra giữa kì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc