期中

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 期中

  1. giữa kỳ
    qīzhōng
  2. giữa tháng
    qīzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

期中假
qīzhōng jiǎ
nửa nhiệm kỳ
期中考试
qīzhōngkǎoshì
kỳ thi giữa kỳ
期中报告
qīzhōng bàogào
báo cáo tạm thời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc