期待

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 期待

  1. mong chờ
    qīdài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

期待您的回信
qīdài nín de huíxìn
Tìm kiếm trả lời của bạn
期待着再见到你
qī dài zháo zàijiàn dào nǐ
mong gặp lại bạn
期待别人的帮助
qīdài biérén de bāngzhù
để hy vọng sự giúp đỡ từ những người khác
期待着一个快乐的假期
qīdài zháo yígè kuàilède jiǎqī
mong có một kỳ nghỉ vui vẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc