Tiếng Trung giản thể
期末考试
Thứ tự nét
Ví dụ câu
期末考试快到了
qīmòkǎoshì kuài dào le
kỳ thi cuối kỳ sắp đến
他在期末考试中名列前茅
tā zài qīmòkǎoshì zhōng mínglièqiánmáo
anh ấy đứng đầu trong bài kiểm tra cuối cùng
我们都为期末考试焦急不安
wǒmen dū wéi qīmòkǎoshì jiāojí bùān
tất cả chúng ta đang cạnh tranh về bài kiểm tra cuối cùng