Trang chủ>期末考试

Tiếng Trung giản thể

期末考试

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 期末考试

  1. kiểm tra cuối kỳ
    qīmò kǎoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

期末考试快到了
qīmòkǎoshì kuài dào le
kỳ thi cuối kỳ sắp đến
他在期末考试中名列前茅
tā zài qīmòkǎoshì zhōng mínglièqiánmáo
anh ấy đứng đầu trong bài kiểm tra cuối cùng
我们都为期末考试焦急不安
wǒmen dū wéi qīmòkǎoshì jiāojí bùān
tất cả chúng ta đang cạnh tranh về bài kiểm tra cuối cùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc