Tiếng Trung giản thể

期满

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 期满

  1. hết hạn
    qīmǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

期满之日
qīmǎn zhī rì
ngày hết hạn
在期满以后
zài qīmǎn yǐhòu
sau khi hết hạn
租约期满
zūyuē qīmǎn
hợp đồng thuê hết hạn
任职期满
rènzhí qīmǎn
hết nhiệm kỳ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc