Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
期满
Tiếng Trung giản thể
期满
Thêm vào danh sách từ
hết hạn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 期满
hết hạn
qīmǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
期满之日
qīmǎn zhī rì
ngày hết hạn
在期满以后
zài qīmǎn yǐhòu
sau khi hết hạn
租约期满
zūyuē qīmǎn
hợp đồng thuê hết hạn
任职期满
rènzhí qīmǎn
hết nhiệm kỳ
Các ký tự liên quan
期
满
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc