Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
木乃伊
Tiếng Trung giản thể
木乃伊
Thêm vào danh sách từ
xác ướp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 木乃伊
xác ướp
mùnǎiyī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
木乃伊入了土
mùnǎiyī rù le tǔ
xác ướp đã được chôn cất
看起像个木乃伊
kàn qǐ xiàng gè mùnǎiyī
trông giống như một xác ướp
小心木乃伊
xiǎoxīn mùnǎiyī
cẩn thận với xác ướp
一具木乃伊
yī jù mùnǎiyī
một xác ướp
Các ký tự liên quan
木
乃
伊
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc