Trang chủ>木乃伊

Tiếng Trung giản thể

木乃伊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 木乃伊

  1. xác ướp
    mùnǎiyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

木乃伊入了土
mùnǎiyī rù le tǔ
xác ướp đã được chôn cất
看起像个木乃伊
kàn qǐ xiàng gè mùnǎiyī
trông giống như một xác ướp
小心木乃伊
xiǎoxīn mùnǎiyī
cẩn thận với xác ướp
一具木乃伊
yī jù mùnǎiyī
một xác ướp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc