Trang chủ>木偶剧

Tiếng Trung giản thể

木偶剧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 木偶剧

  1. chơi rối
    mùǒujù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

木偶剧就要开始了
mùǒu jù jiùyào kāishǐ le
trò chơi rối sắp bắt đầu
木偶剧起源于汉代
mùǒu jù qǐyuányú hàndài
múa rối có nguồn gốc từ thời nhà Hán
现在开始木偶剧表演吧
xiànzài kāishǐ mùǒu jù biǎoyǎn bā
hãy bắt đầu trò chơi rối bây giờ
表演木偶剧
biǎoyǎn mùǒu jù
đóng một vở kịch rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc