Tiếng Trung giản thể
未婚妻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
被未婚妻抛弃
bèi wèihūnqī pāoqì
bị bỏ rơi bởi vị hôn thê của anh ấy
他已经有未婚妻了
tā yǐjīng yǒu wèihūnqī le
anh ấy đã có hôn thê
送给未婚妻一只钻石戒指
sònggěi wèihūnqī yī zhī zuānshíjièzhǐ
trao cho cô dâu một chiếc nhẫn kim cương
我的未婚妻
wǒ de wèihūnqī
vị hôn thê của tôi