Trang chủ>未婚妻

Tiếng Trung giản thể

未婚妻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 未婚妻

  1. vị hôn thê
    wèihūnqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被未婚妻抛弃
bèi wèihūnqī pāoqì
bị bỏ rơi bởi vị hôn thê của anh ấy
他已经有未婚妻了
tā yǐjīng yǒu wèihūnqī le
anh ấy đã có hôn thê
送给未婚妻一只钻石戒指
sònggěi wèihūnqī yī zhī zuānshíjièzhǐ
trao cho cô dâu một chiếc nhẫn kim cương
我的未婚妻
wǒ de wèihūnqī
vị hôn thê của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc