Tiếng Trung giản thể

未尝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 未尝

  1. không có
    wèicháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

未尝走过的路
wèicháng zǒuguò de lù
con đường không có ai đi
未尝见过这个人
wèicháng jiàn guò zhègè rén
đã không nhìn thấy người này
这未尝不是一个好办法
zhè wèicháng búshì yígè hǎobànfǎ
đó có thể không phải là một cách tồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc