Tiếng Trung giản thể
未曾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
未曾去过的地方
wèizēng qùguò de dìfāng
nơi, tôi chưa bao giờ đến
未曾顾及
wèizēng gùjí
không bao giờ được xem xét
对此现象未曾注意
duìcǐ xiànxiàng wèizēng zhùyì
không chú ý đến hiện tượng này
未曾改变的县城
wèizēng gǎibiàn de xiànchéng
quận không thay đổi
我还未曾遇上过对手
wǒ huán wèizēng yùshàng guò duìshǒu
Tôi vẫn chưa gặp một đối thủ xứng tầm