Tiếng Trung giản thể

未曾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 未曾

  1. không bao giờ
    wèicéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

未曾去过的地方
wèizēng qùguò de dìfāng
nơi, tôi chưa bao giờ đến
未曾顾及
wèizēng gùjí
không bao giờ được xem xét
对此现象未曾注意
duìcǐ xiànxiàng wèizēng zhùyì
không chú ý đến hiện tượng này
未曾改变的县城
wèizēng gǎibiàn de xiànchéng
quận không thay đổi
我还未曾遇上过对手
wǒ huán wèizēng yùshàng guò duìshǒu
Tôi vẫn chưa gặp một đối thủ xứng tầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc