未来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 未来

  1. Tương lai
    wèilái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

创造未来
chuàngzào wèilái
để tạo ra tương lai
世界的未来
shìjiè de wèilái
tương lai của thế giới
美好的未来
měihǎode wèilái
tương lai huy hoàng
未来二十四小时
wèilái èrshísìxiǎoshí
24 giờ tới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc