Tiếng Trung giản thể

末尾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 末尾

  1. chấm dứt
    mòwěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

目录在书末尾
mùlù zài shū mòwěi
tiêu đề ở cuối sách
从这里开始读到末尾
cóng zhèlǐ kāishǐ dúdào mòwěi
đọc từ đây đến cuối
在句末尾加上句号
zài jù mòwěi jiāshàng jùhào
đặt dấu chấm ở cuối câu
排在末尾
pái zài mòwěi
đứng ở cuối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc