Tiếng Trung giản thể

末期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 末期

  1. giai đoạn cuối
    mòqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

末期肺癌
mòqī fèiái
ung thư phổi giai đoạn cuối
封建社会末期
fēngjiànshèhuì mòqī
cuối thời đại phong kiến
十九世纪末期
shíjiǔshìjì mòqī
cuối thế kỷ XIX

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc