Trang chủ>末班车

Tiếng Trung giản thể

末班车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 末班车

  1. chuyến xe buýt hoặc chuyến tàu cuối cùng
    mòbānchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你赶末班车还来得及
nǐ gǎn mòbānchē huán láidejí
bạn sẽ đến kịp để bắt chuyến xe buýt cuối cùng
我没赶上末班车
wǒ méi gǎnshàng mòbānchē
Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng
末班车时间
mòbānchē shíjiān
thời gian của chuyến tàu cuối cùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc