Tiếng Trung giản thể
本土化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
本土化过程
běntǔhuà guòchéng
quá trình bản địa hóa
实现本土化发展
shíxiàn běntǔhuà fāzhǎn
để đạt được sự phát triển bản địa hóa
本土化设计
běntǔhuà shèjì
thiết kế bản địa hóa
必须考虑本土化
bìxū kǎolǜ běntǔhuà
bản địa hóa phải được tính đến
本土化特征
běntǔhuà tèzhēng
tính năng bản địa hóa
本土化的策略
běntǔhuà de cèlüè
chiến lược bản địa hóa