Trang chủ>本土化

Tiếng Trung giản thể

本土化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本土化

  1. để bản địa hóa; bản địa hóa
    běntǔhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

本土化过程
běntǔhuà guòchéng
quá trình bản địa hóa
实现本土化发展
shíxiàn běntǔhuà fāzhǎn
để đạt được sự phát triển bản địa hóa
本土化设计
běntǔhuà shèjì
thiết kế bản địa hóa
必须考虑本土化
bìxū kǎolǜ běntǔhuà
bản địa hóa phải được tính đến
本土化特征
běntǔhuà tèzhēng
tính năng bản địa hóa
本土化的策略
běntǔhuà de cèlüè
chiến lược bản địa hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc