Thứ tự nét
Ví dụ câu
根据本地实际情况
gēnjù běndì shíjìqíngkuàng
phù hợp với tình hình thực tế của địa phương
本地城市建设
běndì chéngshìjiànshè
xây dựng đô thị của địa phương
本地传统的民间艺术
běndì chuántǒng de mínjiānyìshù
nghệ thuật dân gian truyền thống của địa phương này