Tiếng Trung giản thể
本地人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
也许是不本地人他们是合法入境者,但他们
yě xǔshì bù běndìrén tāmen shì héfǎ rùjìng zhě , dàn tāmen
có thể họ là người ngoài hành tinh hợp pháp nhưng họ không thực sự thuộc về
本地人和出生在外国的人的总数
běndì rénhé chūshēng zài wàiguó de rén de zǒngshù
tổng số người bản xứ và người sinh ra ở nước ngoài
这就是所谓本地人不会去的景点
zhè jiùshì suǒwèi běndìrén búhuì qù de jǐngdiǎn
đây là cái gọi là điểm thu hút mà người dân địa phương không đến
请问,您是本地人吗?
qǐngwèn , nín shì běndìrén ma ?
xin lỗi, bạn đến từ đây phải không?
我是本地人
wǒshì běndìrén
Tôi là người địa phương