Tiếng Trung giản thể

本家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本家

  1. một thành viên của cùng một gia tộc
    běnjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们俩是本家
tāmen liǎng shì běnjiā
cả hai đều là thành viên của cùng một gia tộc
本家兄弟
běnjiā xiōngdì
anh em gia tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc