Tiếng Trung giản thể

本市

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本市

  1. địa phương
    běnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

本市居民
běnshì jūmín
cư dân thành phố
本市新闻
běnshì xīnwén
tin địa phương
刷新本市的纪录
shuāxīn běnshì de jìlù
để thiết lập một kỷ lục mới cho thành phố
她无疑是本市最好的律师
tā wúyí shì běnshì zuìhǎo de lǜshī
cô ấy dễ dàng là luật sư giỏi nhất trong thành phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc