Tiếng Trung giản thể
本市
Thứ tự nét
Ví dụ câu
本市居民
běnshì jūmín
cư dân thành phố
本市新闻
běnshì xīnwén
tin địa phương
刷新本市的纪录
shuāxīn běnshì de jìlù
để thiết lập một kỷ lục mới cho thành phố
她无疑是本市最好的律师
tā wúyí shì běnshì zuìhǎo de lǜshī
cô ấy dễ dàng là luật sư giỏi nhất trong thành phố