本期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本期

  1. giai đoạn hiện tại
    běnqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在本期实施
zài běnqī shíshī
để thực hiện trong giai đoạn hiện tại
上期和本期
shàngqī hé běnqī
giai đoạn trước và giai đoạn hiện tại
本期债务的增加
běnqī zhàiwù de zēngjiā
tăng nghĩa vụ trong giai đoạn hiện tại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc