Tiếng Trung giản thể

本源

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本源

  1. nguồn gốc
    běnyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新闻的本源
xīnwén de běnyuán
nguồn tin tức
生命本源
shēngmìng běnyuán
nguồn gốc của cuộc sống
回归本源
huíguī běnyuán
trở về cội nguồn
水是万物之本源
shuǐ shì wànwù zhī běnyuán
nước là nguồn gốc của mọi sinh vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc